3-2 RSC''17
-
Mô tả
-
Tab tùy chỉnh
THÔNG SỐ |
ITEMS |
ĐƠN VỊ (UNIT) |
3-2 RSC''17 |
Kích thước ( Dài x rộng x cao ) |
Dimension (Length x width x height) |
mm |
9675 x 2630 x 3670 |
Chiều dài cơ sở |
Wheel base |
mm |
(4350 + 1300) |
Vệt bánh trước/sau |
Track Fr/Rr |
mm |
2040/1850 |
Độ nhô trước/sau |
Overhang/Rr |
mm |
1495/1754 |
Độ dốc lớn nhất |
Max Gradeability |
% |
39,7 |
Số chỗ ngồi |
Seating |
Người/Passeger |
5 |
Bán kính vòng quay/ min |
Min turing radius |
m |
10,4 |
Tốc độ lớn nhất |
Max Speed |
Km/h |
107 |
Động cơ |
Engine |
D6AC Tập đoàn HUYNDAI - Hàn Quốc |
|
Nồng độ khí thải |
Emmission Level |
Đáp ứng tiêu chuẩn EURO II European emission standards II |
|
Kiểu |
Type |
Có Turbo tăng áp – Turbo charged |
|
Dung tích |
Displacement |
Cm3 |
11149 |
Đường kính xilanh x hành trình pittông |
Bose x stroke |
mm |
104 x 115 |
Công suất max/vòng/phút |
Max Output/rpm |
ps/v/p |
340/2000 |
Momen max/vòng/phút |
Max Out Torque/rpm |
kG.m/v/p |
148/1200 |
Khung gầm |
Chassis |
HUYNDAI HD260 |
|
Hộp số |
Gear box |
Cơ khí: 6 số tiến và 1 số lùi -Mechanical 6 forwards and 1 reverse |
|
Hệ thống lái |
Steering |
Kiểu trục vít êcu bi, có trợ lực thuỷ lực; Có thể điều chỉnh độ nghiêng cột lái – Ball-nut type, power steering; tilt and telescopic column |
|
Hệ thống phanh |
Brakeb system |
Loại tang trống, dẫn động khí nén hai dòng – Drum, dual circuit type |
|
Hệ thống treo trước/sau |
Suspension Fr/Rr |
Giảm chấn thuỷ lực, thanh cân bằng – Laminated leaf spring, Hidraulic double acting telescopic, Torsion bar |
|
Lốp trước/sau |
Tire Front/ Rear |
Inch |
12R22.5-16PR |