THÔNG SỐ
|
ITEMS
|
ĐƠN VỊ (UNIT)
|
BA HAI B40 2D 7.5
|
Kích thước
( Dài x rộng x cao )
|
Dimension
(Length x width x height)
|
mm
|
7 620 x 2 140 x 2 930
|
Chiều dài cơ sở
|
Wheel base
|
mm
|
4 085
|
Vệt bánh trước/sau
|
Track Fr/Rr
|
mm
|
1 705/ 1 495
|
Độ nhô trước/sau
|
Overhang/Rr
|
mm
|
1 240/2 295
|
Độ dốc lớn nhất
|
Max Gradeability
|
%
|
38,61
|
Chỗ ngồi + đứng
|
Seating + standing
|
Người/Passeger
|
25 + 15
|
Bán kính vòng quay/min
|
Min turing radius
|
m
|
7,4
|
Tốc độ lớn nhất
|
Max Speed
|
Km/h
|
» 95
|
Động cơ
|
Engine
|
|
D4DD Tập đoàn HYUNDAI- Hàn Quốc
|
Nồng độ khí thải
|
Emmission Level
|
|
Đáp ứng tiêu chuẩn EURO III
European emission standards SIII
|
Kiểu
|
Type
|
|
Có Turbo tăng áp – Turbo charged
|
Dung tích
|
Displacement
|
Cm3
|
3 907
|
Đường kính xilanh x hành trình pittông
|
Bose x stroke
|
mm
|
104 x115
|
Công suất max/vòng/phút
|
Max Output/rpm
|
Kw/v/p
|
103/2 800
|
Momen max/vòng/phút
|
Max Out Torque/rpm
|
Mn/v/p
|
373 / 1 600
|
Khung gầm
|
Chassis
|
|
HYUNDAI COUNTY
|
Hộp số
|
Gear box
|
|
Cơ khí: 5 số tiến và 1 số lùi
-Mechanical 5 forwards and 1 reverse
|
Hệ thống lái
|
Steering
|
|
Kiểu trục vít êcu bi, có trợ lực thuỷ lực; Có thể điều chỉnh độ nghiêng cột lái – Ball-nut type, power steering; tilt and telescopic column
|
Hệ thống phanh
|
Brakeb system
|
|
Loại tang trống, dẫn động khí nén hai dòng – Drum, dual circuit type
|
Hệ thống treo trước/sau
|
Suspension Fr/Rr
|
|
Nhíp lá dạng nửa elip, giảm chấn thuỷ lực, thanh cân bằng – Semi-elliptic,laminated leaf spring, Hidraulic double acting telescopic, Torsion bar
|
Lốp trước/sau
|
Tire Front/ Rear
|
Inch
|
7.00R16
|