GIƯỜNG NẰM K43.2F HN
-
Mô tả
-
Tab tùy chỉnh
THÔNG SỐ |
ITEMS |
ĐƠN VỊ (UNIT) |
BA HAI CA K43-2F.HN |
Kích thước ( Dài x rộng x cao ) |
Dimension (Length x width x height) |
mm |
12 060 x 2 500 x 3 500 |
Chiều dài cơ sở |
Wheel base |
mm |
6 150 |
Vệt bánh trước/sau |
Track Fr/Rr |
mm |
2.040/1 860 |
Độ nhô trước/sau |
Overhang/Rr |
mm |
2 140/3 260 |
Độ dốc lớn nhất |
Max Gradeability |
% |
39,94 |
Số chỗ ngồi |
Seating |
Người/Passeger |
43 (41 giường + 2 ghế) |
Bán kính vòng quay/ min |
Min turing radius |
m |
10,5 |
Tốc độ lớn nhất |
Max Speed |
Km/h |
110 |
Động cơ |
Engine |
Hino, P11C-UR |
|
Nồng độ khí thải |
Emmission Level |
Đáp ứng tiêu chuẩn EURO III European emission standards III |
|
Kiểu |
Type |
Có Turbo tăng áp – Turbo charged |
|
Dung tích |
Displacement |
Cm3 |
10 520 |
Đường kính xilanh x hành trình pittông |
Bose x stroke |
mm |
122 x 150 |
Công suất max/vòng/phút |
Max Output/rpm |
Kw/v/p |
275/2 100 |
Momen max/vòng/phút |
Max Out Torque/rpm |
Mn/v/p |
1594/(1100 - 1300) |
Khung gầm |
Chassis |
Hino |
|
Hộp số |
Gear box |
Cơ khí: 6 số tiến và 1 số lùi -Mechanical 6 forwards and 1 reverse |
|
Hệ thống lái |
Steering |
Kiểu trục vít êcu bi, có trợ lực thuỷ lực; Có thể điều chỉnh độ nghiêng cột lái – Ball-nut type, power steering; tilt and telescopic column |
|
Hệ thống phanh |
Brakeb system |
Loại tang trống, dẫn động khí nén hai dòng – Drum, dual circuit type |
|
Hệ thống treo trước/sau |
Suspension Fr/Rr |
Nhíp lá dạng nửa elip, giảm chấn thuỷ lực, thanh cân bằng – Semi-elliptic,laminated leaf spring, Hidraulic double acting telescopic, Torsion bar |
|
Lốp trước/sau |
Tire Front/ Rear |
Inch |
12R22.5 |