XE KHÁCH UNIVERSE K47 W336
-
Mô tả
-
Tab tùy chỉnh
THÔNG SỐ |
ITEMS |
ĐƠN VỊ (UNIT) |
3-2 AUTO UNIVERSE K47W336 |
Kích thước ( Dài x rộng x cao ) |
Dimension (Length x width x height) |
mm |
12 020 x 2 500 x 3 540 |
Chiều dài cơ sở |
Wheel base |
mm |
6 150 |
Vệt bánh trước/sau |
Track Fr/Rr |
mm |
2040/1860 |
Độ nhô trước/sau |
Overhang/Rr |
mm |
2670/3200 |
Độ dốc lớn nhất |
Max Gradeability |
% |
38,57 |
Số chỗ ngồi |
Seating |
Người/Passeger |
47 |
Bán kính vòng quay/ min |
Min turing radius |
m |
11 |
Tốc độ lớn nhất |
Max Speed |
Km/h |
100 |
Động cơ |
Engine |
Weichai, WP10.336N |
|
Nồng độ khí thải |
Emmission Level |
Đáp ứng tiêu chuẩn EURO III European emission standards III |
|
Kiểu |
Type |
Có Turbo tăng áp – Turbo charged |
|
Dung tích |
Displacement |
Cm3 |
9726 |
Đường kính xilanh x hành trình pittông |
Bose x stroke |
mm |
126 x 130 |
Công suất max/vòng/phút |
Max Output/rpm |
Kw/v/p |
247/1900 |
Momen max/vòng/phút |
Max Out Torque/rpm |
N.m/v/p |
1500/(1200 - 1500) |
Khung gầm |
Chassis |
Weichai, WP10.336N |
|
Hộp số |
Gear box |
Cơ khí: 6 số tiến và 1 số lùi -Mechanical 6 forwards and 1 reverse |
|
Hệ thống lái |
Steering |
Kiểu trục vít êcu bi, có trợ lực thuỷ lực; Có thể điều chỉnh độ nghiêng cột lái – Ball-nut type, power steering; tilt and telescopic column |
|
Hệ thống phanh |
Brakeb system |
Loại tang trống, dẫn động khí nén hai dòng – Drum, dual circuit type |
|
Hệ thống treo trước/sau |
Suspension Fr/Rr |
Nhíp lá dạng nửa elip, giảm chấn thuỷ lực, thanh cân bằng – Semi-elliptic,laminated leaf spring, Hidraulic double acting telescopic, Torsion bar |
|
Lốp trước/sau |
Tire Front/ Rear |
Inch |
12R22.5 |